Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采取
Pinyin: cǎi qǔ
Meanings: To adopt or implement (a measure, method)., Áp dụng, thực hiện (một biện pháp, phương pháp)., ①采纳听取;选取实施;采摘;收取。[例]采取菱角。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 爫, 又, 耳
Chinese meaning: ①采纳听取;选取实施;采摘;收取。[例]采取菱角。
Example: 我们必须采取行动解决问题。
Example pinyin: wǒ men bì xū cǎi qǔ xíng dòng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải áp dụng các biện pháp để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng, thực hiện (một biện pháp, phương pháp).
Nghĩa phụ
English
To adopt or implement (a measure, method).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采纳听取;选取实施;采摘;收取。采取菱角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!