Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醸
Pinyin: niàng
Meanings: Ủ, lên men (dùng để tạo ra rượu hoặc các thực phẩm lên men)., To ferment (used in making alcohol or fermented foods)., ①古同“酿”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“酿”。
Hán Việt reading: nhưỡng
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng như gạo, trái cây để chỉ nguyên liệu của quá trình lên men.
Example: 农民用大米醸酒。
Example pinyin: nóng mín yòng dà mǐ niàng jiǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng gạo để ủ rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủ, lên men (dùng để tạo ra rượu hoặc các thực phẩm lên men).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhưỡng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To ferment (used in making alcohol or fermented foods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“酿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!