Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醶
Pinyin: zhǎn
Meanings: Chua nhẹ, thường dùng để chỉ vị chua của rượu., Slightly sour, often referring to the sour taste of wine., ①醋味。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①醋味。
Hán Việt reading: nghiệm
Grammar: Từ hạn chế sử dụng, chủ yếu gắn liền với miêu tả rượu vang.
Example: 这酒带有一点醶味。
Example pinyin: zhè jiǔ dài yǒu yì diǎn yàn wèi 。
Tiếng Việt: Loại rượu này có chút vị chua nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chua nhẹ, thường dùng để chỉ vị chua của rượu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghiệm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slightly sour, often referring to the sour taste of wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醋味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!