Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醴酪

Pinyin: lǐ lào

Meanings: A type of yogurt or cheese made from sweet wine., Một loại sữa chua hoặc phô mai làm từ rượu ngọt., ①甜酒和奶酪。酪,用乳汁制的半凝固状食品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 豊, 酉, 各

Chinese meaning: ①甜酒和奶酪。酪,用乳汁制的半凝固状食品。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古代贵族爱吃醴酪。

Example pinyin: gǔ dài guì zú ài chī lǐ lào 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường thích ăn phô mai từ rượu ngọt.

醴酪
lǐ lào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại sữa chua hoặc phô mai làm từ rượu ngọt.

A type of yogurt or cheese made from sweet wine.

甜酒和奶酪。酪,用乳汁制的半凝固状食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...