Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醳
Pinyin: yì
Meanings: To ferment or steep wine., Ngâm rượu, lên men rượu., ①酒;醇酒:“觞醳泛波。”*②赏赐酒食:“百里之内,牛酒日至,以饗士大夫,醳兵。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①酒;醇酒:“觞醳泛波。”*②赏赐酒食:“百里之内,牛酒日至,以饗士大夫,醳兵。”
Hán Việt reading: dịch
Grammar: Động từ thường đi kèm với quy trình liên quan đến việc chế biến đồ uống có cồn.
Example: 他喜欢醳自制的米酒。
Example pinyin: tā xǐ huan yì zì zhì de mǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ngâm rượu gạo tự làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm rượu, lên men rượu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To ferment or steep wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“觞醳泛波。”
“百里之内,牛酒日至,以饗士大夫,醳兵。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!