Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醰
Pinyin: tán
Meanings: Sweet wine or fine wine., Rượu ngọt hay rượu ngon., ①酒味醇厚。[合]醰粹(醇粹,醇厚);醰醰(酒味浓厚);醰醲(醇厚)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①酒味醇厚。[合]醰粹(醇粹,醇厚);醰醰(酒味浓厚);醰醲(醇厚)。
Hán Việt reading: đàm
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ các loại rượu có độ ngọt cao hoặc rượu quý.
Example: 这是一壶上好的醰。
Example pinyin: zhè shì yì hú shàng hǎo de tán 。
Tiếng Việt: Đây là một bình rượu ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu ngọt hay rượu ngon.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sweet wine or fine wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒味醇厚。醰粹(醇粹,醇厚);醰醰(酒味浓厚);醰醲(醇厚)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!