Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醯
Pinyin: xī
Meanings: Giấm, một loại chất lỏng có vị chua dùng trong nấu ăn., Vinegar, a sour liquid used in cooking., ①醋。*②酰的旧称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐬, 皿, 酉
Chinese meaning: ①醋。*②酰的旧称。
Hán Việt reading: ê
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ giấm hoặc các sản phẩm tương tự trong lĩnh vực nấu nướng.
Example: 这种菜需要加一点醯。
Example pinyin: zhè zhòng cài xū yào jiā yì diǎn xī 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một chút giấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấm, một loại chất lỏng có vị chua dùng trong nấu ăn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vinegar, a sour liquid used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醋
酰的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!