Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醪糟
Pinyin: láo zāo
Meanings: Unfiltered rice wine, a thick mixture of fermented rice and liquid., Rượu gạo chưa lọc, dạng hỗn hợp đặc gồm cơm lên men và nước., ①江米酒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 翏, 酉, 曹, 米
Chinese meaning: ①江米酒。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh miêu tả đồ uống truyền thống.
Example: 她喜欢喝醪糟,觉得它很甜。
Example pinyin: tā xǐ huan hē láo zāo , jué de tā hěn tián 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích uống rượu gạo chưa lọc vì thấy nó rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu gạo chưa lọc, dạng hỗn hợp đặc gồm cơm lên men và nước.
Nghĩa phụ
English
Unfiltered rice wine, a thick mixture of fermented rice and liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江米酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!