Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醩
Pinyin: zāo
Meanings: Sediment or dregs left over after distilling alcohol., Bã rượu, phần cặn còn lại sau khi chưng cất rượu., ①古同“糟”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“糟”。
Grammar: Đây là danh từ chỉ một vật cụ thể liên quan đến quá trình sản xuất rượu.
Example: 酿酒后剩下的醩可以用来做其他食品。
Example pinyin: niàng jiǔ hòu shèng xià de zāo kě yǐ yòng lái zuò qí tā shí pǐn 。
Tiếng Việt: Phần bã rượu còn lại sau khi nấu rượu có thể được dùng để làm các thực phẩm khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bã rượu, phần cặn còn lại sau khi chưng cất rượu.
Nghĩa phụ
English
Sediment or dregs left over after distilling alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“糟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!