Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǒu

Meanings: Ugly, unattractive., Xấu xí, khó coi., ①[方言]显眼。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 酉, 鬼

Chinese meaning: ①[方言]显眼。

Grammar: Tính từ một âm tiết, cách viết truyền thống của 丑 trong tiếng Trung giản thể.

Example: 她觉得自己很醜。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ hěn chǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy mình rất xấu xí.

chǒu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xí, khó coi.

Ugly, unattractive.

[方言]显眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醜 (chǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung