Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醒聩震聋
Pinyin: xǐng kuì zhèn lóng
Meanings: Đánh thức người đang ngủ mê và làm người điếc tỉnh táo (ý nói lời khuyên hay bài học có tác động mạnh)., Wake up those who are asleep and alert the deaf (referring to impactful advice or lessons)., 犹言振聋发聩。使昏昧糊涂、不明事理的人为之震惊,受到启发。[出处]陶曾佑《论小说之势力及其影响》“一跃而登此庄严美丽之舞台中,一奋萃此醒聩震聋之盘涡里。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 57
Radicals: 星, 酉, 耳, 贵, 辰, 雨, 龙
Chinese meaning: 犹言振聋发聩。使昏昧糊涂、不明事理的人为之震惊,受到启发。[出处]陶曾佑《论小说之势力及其影响》“一跃而登此庄严美丽之舞台中,一奋萃此醒聩震聋之盘涡里。”
Grammar: Dùng trong văn cảnh nhấn mạnh sức mạnh của ngôn từ hoặc hành động.
Example: 他的演讲如同醒聩震聋。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng rú tóng xǐng kuì zhèn lóng 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy giống như đánh thức người đang mê ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh thức người đang ngủ mê và làm người điếc tỉnh táo (ý nói lời khuyên hay bài học có tác động mạnh).
Nghĩa phụ
English
Wake up those who are asleep and alert the deaf (referring to impactful advice or lessons).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言振聋发聩。使昏昧糊涂、不明事理的人为之震惊,受到启发。[出处]陶曾佑《论小说之势力及其影响》“一跃而登此庄严美丽之舞台中,一奋萃此醒聩震聋之盘涡里。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế