Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醒来

Pinyin: xǐng lái

Meanings: To wake up, Thức dậy, tỉnh lại

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 星, 酉, 来

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói và văn viết hàng ngày.

Example: 每天早上六点我就自然醒来了。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng liù diǎn wǒ jiù zì rán xǐng lái le 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng lúc sáu giờ tôi tự nhiên thức dậy.

醒来 - xǐng lái
醒来
xǐng lái

📷 Đồng hồ báo thức đổ chuông

醒来
xǐng lái
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức dậy, tỉnh lại

To wake up

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...