Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醒悟
Pinyin: xǐng wù
Meanings: To become enlightened, realize the truth after careful thought., Giác ngộ, tỉnh ngộ, nhận ra chân lý sau khi suy nghĩ kỹ., ①觉醒明白。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 星, 酉, 吾, 忄
Chinese meaning: ①觉醒明白。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他终于醒悟了自己的错误。
Example pinyin: tā zhōng yú xǐng wù le zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã nhận ra lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác ngộ, tỉnh ngộ, nhận ra chân lý sau khi suy nghĩ kỹ.
Nghĩa phụ
English
To become enlightened, realize the truth after careful thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觉醒明白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!