Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醋
Pinyin: cù
Meanings: Vinegar., Giấm., ①酸味。[合]醋味(指酸味的食物);醋浸曹公(酸梅的谑称)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 昔, 酉
Chinese meaning: ①酸味。[合]醋味(指酸味的食物);醋浸曹公(酸梅的谑称)。
Hán Việt reading: thố
Example: 这道菜加了点醋。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le diǎn cù 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm một chút giấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vinegar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酸味。醋味(指酸味的食物);醋浸曹公(酸梅的谑称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!