Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuì

Meanings: Say, chếnh choáng; cũng có thể mang ý nghĩa mê đắm, say mê., Drunk, tipsy; can also mean captivated or infatuated., ①饮酒过量,神志不清:醉汉。醉鬼。醉意。醉拳(一种拳术,步法上突出东倒西歪的醉态)。醉生梦死。醉翁之意不在酒。*②沉迷,过分爱好:醉心。沉醉。陶醉(很满意地沉浸在某种境界或思想活动中)。*③用酒泡制的:醉枣。醉虾。醉蟹。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卒, 酉

Chinese meaning: ①饮酒过量,神志不清:醉汉。醉鬼。醉意。醉拳(一种拳术,步法上突出东倒西歪的醉态)。醉生梦死。醉翁之意不在酒。*②沉迷,过分爱好:醉心。沉醉。陶醉(很满意地沉浸在某种境界或思想活动中)。*③用酒泡制的:醉枣。醉虾。醉蟹。

Hán Việt reading: túy

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, bổ sung thêm thông tin về hành động uống rượu dẫn tới trạng thái say.

Example: 他喝醉了。

Example pinyin: tā hē zuì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã say rồi.

zuì
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say, chếnh choáng; cũng có thể mang ý nghĩa mê đắm, say mê.

túy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Drunk, tipsy; can also mean captivated or infatuated.

饮酒过量,神志不清

醉汉。醉鬼。醉意。醉拳(一种拳术,步法上突出东倒西歪的醉态)。醉生梦死。醉翁之意不在酒

沉迷,过分爱好

醉心。沉醉。陶醉(很满意地沉浸在某种境界或思想活动中)

用酒泡制的

醉枣。醉虾。醉蟹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...