Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醉舞狂歌

Pinyin: zuì wǔ kuáng gē

Meanings: Múa và hát cuồng nhiệt khi say rượu, thể hiện sự phóng túng., Dancing wildly and singing loudly while drunk, expressing indulgence., 形容沉迷于声色歌舞之中。[出处]宋·范成大《玉楼春》“词蓝桥仙路不崎岖,醉舞狂歌容倦客。”[例]我这里~,繁华梦已参破。——元·关汉卿《鲁斋郎》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 卒, 酉, 一, 卌, 舛, 𠂉, 犭, 王, 哥, 欠

Chinese meaning: 形容沉迷于声色歌舞之中。[出处]宋·范成大《玉楼春》“词蓝桥仙路不崎岖,醉舞狂歌容倦客。”[例]我这里~,繁华梦已参破。——元·关汉卿《鲁斋郎》第四折。

Grammar: Mang sắc thái tích cực nếu nói về niềm vui, nhưng tiêu cực nếu nói về sự buông thả.

Example: 聚会上有人醉舞狂歌。

Example pinyin: jù huì shàng yǒu rén zuì wǔ kuáng gē 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có người vừa nhảy múa vừa hát ca khi say rượu.

醉舞狂歌
zuì wǔ kuáng gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Múa và hát cuồng nhiệt khi say rượu, thể hiện sự phóng túng.

Dancing wildly and singing loudly while drunk, expressing indulgence.

形容沉迷于声色歌舞之中。[出处]宋·范成大《玉楼春》“词蓝桥仙路不崎岖,醉舞狂歌容倦客。”[例]我这里~,繁华梦已参破。——元·关汉卿《鲁斋郎》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醉舞狂歌 (zuì wǔ kuáng gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung