Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醉步

Pinyin: zuì bù

Meanings: Staggering steps of a drunken person., Bước đi loạng choạng của người say rượu., ①醉酒后踉踉跄跄的步态。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 卒, 酉, 止

Chinese meaning: ①醉酒后踉踉跄跄的步态。

Grammar: Miêu tả hành động hoặc dáng đi đặc trưng của người say.

Example: 他摇摇晃晃地走着,像是醉步。

Example pinyin: tā yáo yáo huàng huàng dì zǒu zhe , xiàng shì zuì bù 。

Tiếng Việt: Anh ta bước đi loạng choạng, giống như bước đi của người say.

醉步 - zuì bù
醉步
zuì bù

📷 Brexit - đá can xuống đường

醉步
zuì bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi loạng choạng của người say rượu.

Staggering steps of a drunken person.

醉酒后踉踉跄跄的步态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...