Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酿造

Pinyin: niàng zào

Meanings: Ủ, chế biến (rượu, giấm...); tạo ra qua quá trình lên men., To ferment or process (wine, vinegar, etc.); create through fermentation., ①原专指酿酒。后也指利用发酵作用制造醋、酱油等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 良, 酉, 告, 辶

Chinese meaning: ①原专指酿酒。后也指利用发酵作用制造醋、酱油等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như '酒' (rượu) hoặc '醋' (giấm).

Example: 这里的酒是用传统方法酿造的。

Example pinyin: zhè lǐ de jiǔ shì yòng chuán tǒng fāng fǎ niàng zào de 。

Tiếng Việt: Rượu ở đây được làm theo phương pháp truyền thống.

酿造
niàng zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủ, chế biến (rượu, giấm...); tạo ra qua quá trình lên men.

To ferment or process (wine, vinegar, etc.); create through fermentation.

原专指酿酒。后也指利用发酵作用制造醋、酱油等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...