Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: An ancient type of wine, rarely seen in modern Chinese., Tên gọi một loại rượu xưa, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại., ①(食酼)古书上说的一种小虫子,如“斯弥化为酼酼。”亦称“酼鸡”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(食酼)古书上说的一种小虫子,如“斯弥化为酼酼。”亦称“酼鸡”。

Grammar: Danh từ hiếm, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu cổ.

Example: 古书中提到过酼。

Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào guò hǎi 。

Tiếng Việt: Trong sách cổ có nhắc đến loại rượu này.

zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại rượu xưa, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

An ancient type of wine, rarely seen in modern Chinese.

(食酼)古书上说的一种小虫子,如“斯弥化为酼酼。”亦称“酼鸡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酼 (zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung