Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸麻

Pinyin: suān má

Meanings: Cảm giác vừa chua xót vừa tê dại, thường do căng thẳng hoặc áp lực., A sensation of both sourness and numbness, often caused by stress or pressure., ①肢体又酸又麻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 夋, 酉, 广, 林

Chinese meaning: ①肢体又酸又麻。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả cảm giác trên cơ thể.

Example: 长时间站立让他感到腿酸麻。

Example pinyin: cháng shí jiān zhàn lì ràng tā gǎn dào tuǐ suān má 。

Tiếng Việt: Đứng lâu khiến anh ấy cảm thấy chân vừa chua xót vừa tê dại.

酸麻
suān má
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác vừa chua xót vừa tê dại, thường do căng thẳng hoặc áp lực.

A sensation of both sourness and numbness, often caused by stress or pressure.

肢体又酸又麻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸麻 (suān má) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung