Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸辛

Pinyin: suān xīn

Meanings: Heartbreaking, bitter pain often refers to hidden sorrows., Đau đớn, chua xót trong lòng, thường chỉ nỗi buồn thầm kín., ①辛酸;悲伤痛苦。[例]旧游易磨灭,衰谢增酸辛。——唐·杜甫《八哀诗·赠太子太师汝阳郡王琎》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 夋, 酉, 十, 立

Chinese meaning: ①辛酸;悲伤痛苦。[例]旧游易磨灭,衰谢增酸辛。——唐·杜甫《八哀诗·赠太子太师汝阳郡王琎》。

Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh nỗi đau thầm lặng.

Example: 生活的酸辛让她更加坚强。

Example pinyin: shēng huó de suān xīn ràng tā gèng jiā jiān qiáng 。

Tiếng Việt: Nỗi đau chua xót trong cuộc sống khiến cô ấy càng thêm mạnh mẽ.

酸辛
suān xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn, chua xót trong lòng, thường chỉ nỗi buồn thầm kín.

Heartbreaking, bitter pain often refers to hidden sorrows.

辛酸;悲伤痛苦。旧游易磨灭,衰谢增酸辛。——唐·杜甫《八哀诗·赠太子太师汝阳郡王琎》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸辛 (suān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung