Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸解

Pinyin: suān jiě

Meanings: Phân giải bằng axit, thường dùng trong lĩnh vực hóa học., Acid hydrolysis, often used in chemistry., ①一种化学反应。某些物质遇酸后会发生反应,并被酸分解。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 夋, 酉, 角

Chinese meaning: ①一种化学反应。某些物质遇酸后会发生反应,并被酸分解。

Grammar: Động từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực khoa học.

Example: 这种物质可以被酸解。

Example pinyin: zhè zhǒng wù zhì kě yǐ bèi suān jiě 。

Tiếng Việt: Chất này có thể bị phân giải bằng axit.

酸解
suān jiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân giải bằng axit, thường dùng trong lĩnh vực hóa học.

Acid hydrolysis, often used in chemistry.

一种化学反应。某些物质遇酸后会发生反应,并被酸分解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸解 (suān jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung