Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸苦

Pinyin: suān kǔ

Meanings: Sour and bitter, referring to negative feelings in the soul., Chua chát, đau khổ, chỉ những cảm giác tiêu cực trong tâm hồn., ①辛酸痛苦。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 夋, 酉, 古, 艹

Chinese meaning: ①辛酸痛苦。

Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh đau khổ về tinh thần.

Example: 她的脸上写满了酸苦。

Example pinyin: tā de liǎn shàng xiě mǎn le suān kǔ 。

Tiếng Việt: Trên gương mặt cô ấy đầy những nỗi đau chua chát.

酸苦
suān kǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chua chát, đau khổ, chỉ những cảm giác tiêu cực trong tâm hồn.

Sour and bitter, referring to negative feelings in the soul.

辛酸痛苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸苦 (suān kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung