Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸甜苦辣
Pinyin: suān tián kǔ là
Meanings: Chua, ngọt, đắng, cay – biểu thị những cung bậc cảm xúc hoặc trải nghiệm cuộc sống đa dạng., Sweet, sour, bitter, spicy – representing diverse emotions or life experiences., 指各种味道。比喻幸福、痛苦等各种境遇。[出处]《鹖冠子·环流五》“阴阳不同气,然其为和同也;酸咸甘苦之味相反,然其为善均也。”[例]~,各种滋味搅和在一起,索性任情地倾吐。(叶圣陶《微波》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 夋, 酉, 甘, 舌, 古, 艹, 束, 辛
Chinese meaning: 指各种味道。比喻幸福、痛苦等各种境遇。[出处]《鹖冠子·环流五》“阴阳不同气,然其为和同也;酸咸甘苦之味相反,然其为善均也。”[例]~,各种滋味搅和在一起,索性任情地倾吐。(叶圣陶《微波》)。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng phổ biến để miêu tả sự phức tạp của cuộc sống. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 人生就像酸甜苦辣,什么滋味都有。
Example pinyin: rén shēng jiù xiàng suān tián kǔ là , shén me zī wèi dōu yǒu 。
Tiếng Việt: Cuộc đời giống như chua, ngọt, đắng, cay – đủ mọi hương vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chua, ngọt, đắng, cay – biểu thị những cung bậc cảm xúc hoặc trải nghiệm cuộc sống đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Sweet, sour, bitter, spicy – representing diverse emotions or life experiences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各种味道。比喻幸福、痛苦等各种境遇。[出处]《鹖冠子·环流五》“阴阳不同气,然其为和同也;酸咸甘苦之味相反,然其为善均也。”[例]~,各种滋味搅和在一起,索性任情地倾吐。(叶圣陶《微波》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế