Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸楚

Pinyin: suān chǔ

Meanings: Đau đớn, chua xót trong lòng (thường dùng trong văn học cổ)., Heartache, bitterness in one's heart (often used in classical literature)., ①苦楚;悲痛。[例]客心自酸楚,况对木瓜山。——唐·李白《望木瓜山》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 夋, 酉, 林, 疋

Chinese meaning: ①苦楚;悲痛。[例]客心自酸楚,况对木瓜山。——唐·李白《望木瓜山》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả cảm xúc sâu sắc. Có thể đứng sau động từ như 感到 (cảm thấy).

Example: 他的故事令人感到酸楚。

Example pinyin: tā de gù shì lìng rén gǎn dào suān chǔ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện của anh ấy khiến người ta cảm thấy đau lòng.

酸楚
suān chǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn, chua xót trong lòng (thường dùng trong văn học cổ).

Heartache, bitterness in one's heart (often used in classical literature).

苦楚;悲痛。客心自酸楚,况对木瓜山。——唐·李白《望木瓜山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸楚 (suān chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung