Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸懒

Pinyin: suān lǎn

Meanings: Cảm giác vừa mệt mỏi vừa chán nản không muốn làm gì., A feeling of being both tired and unmotivated to do anything., ①[方言]全身肌肉发酸,疲惫不堪。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 夋, 酉, 忄, 赖

Chinese meaning: ①[方言]全身肌肉发酸,疲惫不堪。

Grammar: Tính từ ghép, miêu tả trạng thái tinh thần và cơ thể.

Example: 最近总觉得身体酸懒。

Example pinyin: zuì jìn zǒng jué de shēn tǐ suān lǎn 。

Tiếng Việt: Gần đây luôn cảm thấy người mệt mỏi và chán nản.

酸懒
suān lǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác vừa mệt mỏi vừa chán nản không muốn làm gì.

A feeling of being both tired and unmotivated to do anything.

[方言]全身肌肉发酸,疲惫不堪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸懒 (suān lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung