Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸心
Pinyin: suān xīn
Meanings: Heartbroken, sad to the point of feeling bitter inside., Đau lòng, buồn bã đến mức cảm thấy chua chát trong lòng., ①[方言]人心里感到悲痛。[例]这消息多让人酸心哪!*②指胃酸往上涌。[例]我胃不好,吃了白薯会酸心的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 夋, 酉, 心
Chinese meaning: ①[方言]人心里感到悲痛。[例]这消息多让人酸心哪!*②指胃酸往上涌。[例]我胃不好,吃了白薯会酸心的。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực. Có thể kết hợp với động từ như 感到 (cảm thấy) hoặc 形容 (miêu tả).
Example: 听到这个消息,她感到酸心。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào suān xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy cảm thấy đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng, buồn bã đến mức cảm thấy chua chát trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Heartbroken, sad to the point of feeling bitter inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]人心里感到悲痛。这消息多让人酸心哪!
指胃酸往上涌。我胃不好,吃了白薯会酸心的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!