Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸奶
Pinyin: suān nǎi
Meanings: Yogurt, a fermented food with a sour taste., Sữa chua, một loại thực phẩm lên men có vị chua., ①牛奶经人工发酵而成的半固体食品,带酸味,富于营养。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夋, 酉, 乃, 女
Chinese meaning: ①牛奶经人工发酵而成的半固体食品,带酸味,富于营养。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về đồ ăn hoặc sức khỏe.
Example: 我每天早上都喝一杯酸奶。
Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng dōu hē yì bēi suān nǎi 。
Tiếng Việt: Tôi uống một cốc sữa chua mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sữa chua, một loại thực phẩm lên men có vị chua.
Nghĩa phụ
English
Yogurt, a fermented food with a sour taste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛奶经人工发酵而成的半固体食品,带酸味,富于营养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!