Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酷评

Pinyin: kù píng

Meanings: Đánh giá gay gắt, phê bình nặng nề, Harsh criticism., ①苛刻的评论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 告, 酉, 平, 讠

Chinese meaning: ①苛刻的评论。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这部电影遭到了酷评。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zāo dào le kù píng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đã bị phê bình gay gắt.

酷评
kù píng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá gay gắt, phê bình nặng nề

Harsh criticism.

苛刻的评论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酷评 (kù píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung