Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酷吏

Pinyin: kù lì

Meanings: Cruel and ruthless officials., Quan lại độc ác, tàn nhẫn, ①用残酷的方法进行统治的官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 告, 酉, 一, 史

Chinese meaning: ①用残酷的方法进行统治的官吏。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán và chỉ người có quyền lực nhưng hành xử độc ác.

Example: 百姓痛恨酷吏。

Example pinyin: bǎi xìng tòng hèn kù lì 。

Tiếng Việt: Bách tính căm ghét những quan lại tàn ác.

酷吏
kù lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại độc ác, tàn nhẫn

Cruel and ruthless officials.

用残酷的方法进行统治的官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酷吏 (kù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung