Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàng

Meanings: Sauce or paste., Tương, sốt., ①用麦、面、豆等发酵制成的调味品。[例]酱用百有二十瓮。——《周礼·膳夫》。[例]不得其酱。——《论语》。[例]濡鸡醢酱,濡鱼卵酱。——《礼记·内则》。[合]黄酱;炸酱;甜酱;豆瓣酱;酱坊;酱豆(盛酱的食器);酱瓜(即越瓜);酱清(古代调味品。相当于今之酱油)。*②将鱼、肉、蔬、果捣烂制成的糊状食品。[合]果子酱;花生酱。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丬, 夕, 酉

Chinese meaning: ①用麦、面、豆等发酵制成的调味品。[例]酱用百有二十瓮。——《周礼·膳夫》。[例]不得其酱。——《论语》。[例]濡鸡醢酱,濡鱼卵酱。——《礼记·内则》。[合]黄酱;炸酱;甜酱;豆瓣酱;酱坊;酱豆(盛酱的食器);酱瓜(即越瓜);酱清(古代调味品。相当于今之酱油)。*②将鱼、肉、蔬、果捣烂制成的糊状食品。[合]果子酱;花生酱。

Hán Việt reading: tương

Example: 我喜欢吃酱油。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jiàng yóu 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn xì dầu.

jiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương, sốt.

tương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sauce or paste.

用麦、面、豆等发酵制成的调味品。酱用百有二十瓮。——《周礼·膳夫》。不得其酱。——《论语》。濡鸡醢酱,濡鱼卵酱。——《礼记·内则》。黄酱;炸酱;甜酱;豆瓣酱;酱坊;酱豆(盛酱的食器);酱瓜(即越瓜);酱清(古代调味品。相当于今之酱油)

将鱼、肉、蔬、果捣烂制成的糊状食品。果子酱;花生酱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酱 (jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung