Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酱园
Pinyin: jiàng yuán
Meanings: Soy sauce workshop or store., Xưởng làm tương hoặc nước chấm, ①制作和出售酱油等的作坊或商店。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丬, 夕, 酉, 元, 囗
Chinese meaning: ①制作和出售酱油等的作坊或商店。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ cơ sở sản xuất hoặc bán tương, nước chấm truyền thống.
Example: 这家酱园已经有百年历史。
Example pinyin: zhè jiā jiàng yuán yǐ jīng yǒu bǎi nián lì shǐ 。
Tiếng Việt: Nhà xưởng làm tương này đã tồn tại hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xưởng làm tương hoặc nước chấm
Nghĩa phụ
English
Soy sauce workshop or store.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制作和出售酱油等的作坊或商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!