Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酬金

Pinyin: chóu jīn

Meanings: Tiền thù lao, tiền thưởng, Reward money, remuneration, ①应酬答对。[例]酬对自如。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 州, 酉, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①应酬答对。[例]酬对自如。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận về công việc.

Example: 他收到了一笔丰厚的酬金。

Example pinyin: tā shōu dào le yì bǐ fēng hòu de chóu jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một khoản tiền thù lao lớn.

酬金
chóu jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thù lao, tiền thưởng

Reward money, remuneration

应酬答对。酬对自如

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酬金 (chóu jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung