Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酬酢
Pinyin: chóu zuò
Meanings: Social interaction between host and guest, Giao lưu, ứng xử qua lại giữa chủ và khách, ①商业上指以优惠价格出售商品给顾客。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 州, 酉, 乍
Chinese meaning: ①商业上指以优惠价格出售商品给顾客。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn cảnh trang trọng, mang tính nghi thức.
Example: 宴会中充满了酬酢。
Example pinyin: yàn huì zhōng chōng mǎn le chóu cù 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc đầy những cuộc giao lưu giữa chủ và khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao lưu, ứng xử qua lại giữa chủ và khách
Nghĩa phụ
English
Social interaction between host and guest
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商业上指以优惠价格出售商品给顾客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!