Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酬报

Pinyin: chóu bào

Meanings: To repay or reward., Đền đáp, báo đáp, ①报答;用财物或行动来报答,也指报酬。[例]酬报恩人。[例]得到相当多的酬报。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 州, 酉, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①报答;用财物或行动来报答,也指报酬。[例]酬报恩人。[例]得到相当多的酬报。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc đền đáp công ơn hoặc phần thưởng.

Example: 他用实际行动来酬报父母的养育之恩。

Example pinyin: tā yòng shí jì xíng dòng lái chóu bào fù mǔ de yǎng yù zhī ēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng hành động thực tế để đền đáp ơn nuôi dưỡng của cha mẹ.

酬报
chóu bào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền đáp, báo đáp

To repay or reward.

报答;用财物或行动来报答,也指报酬。酬报恩人。得到相当多的酬报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酬报 (chóu bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung