Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酬宾

Pinyin: chóu bīn

Meanings: Chiêu đãi khách, đền đáp lòng hiếu khách, Treating guests or showing hospitality., ①商业上指以优惠价格出售商品给顾客。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 州, 酉, 兵, 宀

Chinese meaning: ①商业上指以优惠价格出售商品给顾客。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm hành động thiết đãi hoặc ưu đãi.

Example: 酒店正在酬宾,免费提供饮料。

Example pinyin: jiǔ diàn zhèng zài chóu bīn , miǎn fèi tí gōng yǐn liào 。

Tiếng Việt: Khách sạn đang chiêu đãi khách, cung cấp đồ uống miễn phí.

酬宾
chóu bīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu đãi khách, đền đáp lòng hiếu khách

Treating guests or showing hospitality.

商业上指以优惠价格出售商品给顾客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...