Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酬和
Pinyin: chóu hè
Meanings: Respond with poetry, Đáp lại bằng thơ, họa thơ, ①古同“醛”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 州, 酉, 口, 禾
Chinese meaning: ①古同“醛”。
Grammar: Động từ chỉ hoạt động sáng tác thơ đáp lại, thường dùng trong văn học cổ điển.
Example: 他们互相酬和诗句。
Example pinyin: tā men hù xiāng chóu hé shī jù 。
Tiếng Việt: Họ đáp lại nhau bằng những câu thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lại bằng thơ, họa thơ
Nghĩa phụ
English
Respond with poetry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“醛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!