Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酬功给效
Pinyin: chóu gōng gěi xiào
Meanings: Rewarding effort and promoting efficiency., Thưởng công lao và đề cao hiệu quả, 效,呈献,献出(生命者)。指赏赐有功劳者。[出处]《敦煌变文集·伍子胥变文》“子胥随帝部卒入城,检纳干戈,酬功给效。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 州, 酉, 力, 工, 合, 纟, 交, 攵
Chinese meaning: 效,呈献,献出(生命者)。指赏赐有功劳者。[出处]《敦煌变文集·伍子胥变文》“子胥随帝部卒入城,检纳干戈,酬功给效。”
Grammar: Cụm từ gồm bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng liên quan đến quản lý, kinh doanh.
Example: 公司采用了酬功给效的政策来激励员工。
Example pinyin: gōng sī cǎi yòng le chóu gōng gěi xiào de zhèng cè lái jī lì yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty áp dụng chính sách thưởng công lao để khuyến khích nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng công lao và đề cao hiệu quả
Nghĩa phụ
English
Rewarding effort and promoting efficiency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
效,呈献,献出(生命者)。指赏赐有功劳者。[出处]《敦煌变文集·伍子胥变文》“子胥随帝部卒入城,检纳干戈,酬功给效。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế