Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酩酊

Pinyin: mǐng dǐng

Meanings: Dead drunk, intoxicated., Say rượu, chếnh choáng vì rượu, ①形容醉得很厉害。[例]日夕倒载归,酩酊无所知。——《晋书》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 名, 酉, 丁

Chinese meaning: ①形容醉得很厉害。[例]日夕倒载归,酩酊无所知。——《晋书》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mô tả trạng thái say xỉn do uống rượu.

Example: 他喝得酩酊大醉。

Example pinyin: tā hē dé mǐng dīng dà zuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy say khướt.

酩酊
mǐng dǐng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say rượu, chếnh choáng vì rượu

Dead drunk, intoxicated.

形容醉得很厉害。日夕倒载归,酩酊无所知。——《晋书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酩酊 (mǐng dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung