Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酩酊烂醉
Pinyin: mǐng dǐng làn zuì
Meanings: To be extremely drunk and unconscious., Say rượu đến mức không còn biết gì, 形容醉得厉害。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第六卷“俞良又去赶趁,吃了几碗饿酒。直到天晚,酩酊烂醉,踉踉跄跄,到孙婆店中,昏述不醒,睡倒了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 名, 酉, 丁, 兰, 火, 卒
Chinese meaning: 形容醉得厉害。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第六卷“俞良又去赶趁,吃了几碗饿酒。直到天晚,酩酊烂醉,踉踉跄跄,到孙婆店中,昏述不醒,睡倒了。”
Grammar: Là cụm từ mang sắc thái mạnh hơn '酩酊大醉', nhấn mạnh tình trạng say không kiểm soát.
Example: 他在聚会中喝得酩酊烂醉。
Example pinyin: tā zài jù huì zhōng hē dé mǐng dīng làn zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy say bí tỉ tại buổi tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu đến mức không còn biết gì
Nghĩa phụ
English
To be extremely drunk and unconscious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容醉得厉害。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第六卷“俞良又去赶趁,吃了几碗饿酒。直到天晚,酩酊烂醉,踉踉跄跄,到孙婆店中,昏述不醒,睡倒了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế