Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酩酊大醉
Pinyin: mǐng dǐng dà zuì
Meanings: To get extremely drunk and lose control., Say rượu đến mức mất kiểm soát, 酩酊沉醉的样子。形容醉得很厉害。[出处]北魏·郦道元《水经注·沔水》“日暮倒载归,酩酊无所知。”[例]不两个时辰,把李逵灌得~,立脚不住。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 名, 酉, 丁, 一, 人, 卒
Chinese meaning: 酩酊沉醉的样子。形容醉得很厉害。[出处]北魏·郦道元《水经注·沔水》“日暮倒载归,酩酊无所知。”[例]不两个时辰,把李逵灌得~,立脚不住。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để nhấn mạnh sự say xỉn trầm trọng. Có thể sử dụng như một động từ trong câu.
Example: 昨天他喝得酩酊大醉,连家都回不了。
Example pinyin: zuó tiān tā hē dé mǐng dīng dà zuì , lián jiā dōu huí bù liǎo 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy say rượu đến nỗi không về được nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu đến mức mất kiểm soát
Nghĩa phụ
English
To get extremely drunk and lose control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酩酊沉醉的样子。形容醉得很厉害。[出处]北魏·郦道元《水经注·沔水》“日暮倒载归,酩酊无所知。”[例]不两个时辰,把李逵灌得~,立脚不住。——明·施耐庵《水浒全传》第四十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế