Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酧
Pinyin: zhōu
Meanings: Sacrificial wine, a drink offered to ancestors during rituals., Rượu cúng, thức uống dâng lên tổ tiên trong các nghi lễ., ①同“酬”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“酬”。
Hán Việt reading: thù
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nghi lễ truyền thống hoặc tôn giáo.
Example: 祭祀时供上一杯酧。
Example pinyin: jì sì shí gòng shàng yì bēi chóu 。
Tiếng Việt: Khi làm lễ cúng, dâng lên một ly rượu cúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu cúng, thức uống dâng lên tổ tiên trong các nghi lễ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sacrificial wine, a drink offered to ancestors during rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“酬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!