Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酥麻
Pinyin: sū má
Meanings: A tingling sensation, like pins and needles (often used to describe skin sensations)., Cảm giác tê nhẹ, như kim chích (thường dùng để miêu tả cảm giác trên da)., ①肢体麻木无力。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 禾, 酉, 广, 林
Chinese meaning: ①肢体麻木无力。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái cơ thể.
Example: 他的腿站久了有点酥麻。
Example pinyin: tā de tuǐ zhàn jiǔ le yǒu diǎn sū má 。
Tiếng Việt: Chân anh ấy đứng lâu nên hơi tê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác tê nhẹ, như kim chích (thường dùng để miêu tả cảm giác trên da).
Nghĩa phụ
English
A tingling sensation, like pins and needles (often used to describe skin sensations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肢体麻木无力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!