Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酣醉
Pinyin: hān zuì
Meanings: Say rượu một cách thoải mái, say khướt nhưng vui vẻ., Drunk comfortably, heavily intoxicated but in a joyful manner., ①大醉。多用于比喻。[例]大家酣醉在幸福中,尽情地歌唱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 甘, 酉, 卒
Chinese meaning: ①大醉。多用于比喻。[例]大家酣醉在幸福中,尽情地歌唱。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc tính từ, thường mang sắc thái tích cực hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
Example: 朋友们在聚会中酣醉而归。
Example pinyin: péng yǒu men zài jù huì zhōng hān zuì ér guī 。
Tiếng Việt: Bạn bè sau khi tụ tập đã say khướt và vui vẻ trở về.

📷 Merry-go-round
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu một cách thoải mái, say khướt nhưng vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Drunk comfortably, heavily intoxicated but in a joyful manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大醉。多用于比喻。大家酣醉在幸福中,尽情地歌唱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
