Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酣睡
Pinyin: hān shuì
Meanings: Sleeping deeply and soundly., Ngủ say, ngủ sâu., ①香甜酣畅的眠睡。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 甘, 酉, 垂, 目
Chinese meaning: ①香甜酣畅的眠睡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả giấc ngủ yên tĩnh và sâu.
Example: 婴儿在摇篮里酣睡。
Example pinyin: yīng ér zài yáo lán lǐ hān shuì 。
Tiếng Việt: Đứa bé đang ngủ say trong nôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ say, ngủ sâu.
Nghĩa phụ
English
Sleeping deeply and soundly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香甜酣畅的眠睡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!