Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酣歌醉舞

Pinyin: hān gē zuì wǔ

Meanings: To sing joyfully and dance while drunk, describing a scene of unrestrained enjoyment., Hát say sưa và nhảy múa trong trạng thái say rượu, miêu tả cảnh vui chơi thỏa thích., 形容纵情歌舞,耽于声色。同酣歌恒舞”。[出处]茅盾《血战后一周年》“不见他们朝朝暮暮酣歌醉舞么?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 55

Radicals: 甘, 酉, 哥, 欠, 卒, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: 形容纵情歌舞,耽于声色。同酣歌恒舞”。[出处]茅盾《血战后一周年》“不见他们朝朝暮暮酣歌醉舞么?”

Grammar: Thường dùng để mô tả một hoạt động tập thể liên quan đến ăn uống, ca hát và nhảy múa. Đây là thành ngữ bốn chữ.

Example: 宴会上,人们酣歌醉舞,场面非常热闹。

Example pinyin: yàn huì shàng , rén men hān gē zuì wǔ , chǎng miàn fēi cháng rè nào 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, mọi người hát say sưa và nhảy múa, không khí rất náo nhiệt.

酣歌醉舞
hān gē zuì wǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát say sưa và nhảy múa trong trạng thái say rượu, miêu tả cảnh vui chơi thỏa thích.

To sing joyfully and dance while drunk, describing a scene of unrestrained enjoyment.

形容纵情歌舞,耽于声色。同酣歌恒舞”。[出处]茅盾《血战后一周年》“不见他们朝朝暮暮酣歌醉舞么?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酣歌醉舞 (hān gē zuì wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung