Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酝酿

Pinyin: yùn niàng

Meanings: Ủ men (rượu); chuẩn bị hoặc lên kế hoạch cẩn thận trước khi thực hiện., Fermenting (as in brewing alcohol); carefully preparing or planning before executing., ①(酕醄)大醉的样子。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 云, 酉, 良

Chinese meaning: ①(酕醄)大醉的样子。

Grammar: Cấu trúc: [Subject] + 酝酿 + [Object]. Có thể sử dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 他们正在酝酿一个重要的计划。

Example pinyin: tā men zhèng zài yùn niàng yí gè zhòng yào de jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đang chuẩn bị một kế hoạch quan trọng.

酝酿
yùn niàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủ men (rượu); chuẩn bị hoặc lên kế hoạch cẩn thận trước khi thực hiện.

Fermenting (as in brewing alcohol); carefully preparing or planning before executing.

(酕醄)大醉的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...