Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酗酒滋事
Pinyin: xù jiǔ zī shì
Meanings: Uống rượu say rồi gây rối, sinh sự., To get drunk and cause trouble or disturbances., 喝醉酒寻衅生事者。[例]公布栏上贴出公告,凡有~者,一概停职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 凶, 酉, 氵, 兹, 事
Chinese meaning: 喝醉酒寻衅生事者。[例]公布栏上贴出公告,凡有~者,一概停职。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn cảnh pháp luật hoặc xã hội để chỉ hành vi gây rối do rượu bia.
Example: 警方警告不要酗酒滋事。
Example pinyin: jǐng fāng jǐng gào bú yào xù jiǔ zī shì 。
Tiếng Việt: Cảnh sát cảnh báo không nên uống rượu say rồi gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu say rồi gây rối, sinh sự.
Nghĩa phụ
English
To get drunk and cause trouble or disturbances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喝醉酒寻衅生事者。[例]公布栏上贴出公告,凡有~者,一概停职。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế