Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酕
Pinyin: máo
Meanings: Extremely intoxicated to the point of losing self-control., Say rượu đến mức không kiểm soát được bản thân., ①(酕醄)大醉的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 毛, 酉
Chinese meaning: ①(酕醄)大醉的样子。
Hán Việt reading: mao
Grammar: Từ này ít dùng độc lập, thường xuất hiện trong các cụm từ ghép với nghĩa say rượu nặng, ví dụ: 酕醄 (say khướt).
Example: 他昨天喝酒喝得酩酊大醉。
Example pinyin: tā zuó tiān hē jiǔ hē dé mǐng dīng dà zuì 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy uống rượu đến nỗi say khướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu đến mức không kiểm soát được bản thân.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Extremely intoxicated to the point of losing self-control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(酕醄)大醉的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!