Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuì

Meanings: Say rượu, trạng thái bị ảnh hưởng bởi rượu., Drunkenness; state of being influenced by alcohol., ①古同“醉”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“醉”。

Hán Việt reading: túy

Grammar: Động từ hoặc tính từ, có thể đứng trước danh từ để miêu tả trạng thái của chủ thể. Ví dụ: 酒醉 (say rượu), 醉汉 (người đàn ông say rượu).

Example: 他喝醉了,走路摇摇晃晃。

Example pinyin: tā hē zuì le , zǒu lù yáo yáo huàng huàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã say rượu, đi đứng loạng choạng.

zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say rượu, trạng thái bị ảnh hưởng bởi rượu.

túy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Drunkenness; state of being influenced by alcohol.

古同“醉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酔 (zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung